Có 2 kết quả:
蛰藏 zhé cáng ㄓㄜˊ ㄘㄤˊ • 蟄藏 zhé cáng ㄓㄜˊ ㄘㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hibernate
(2) to hide away
(2) to hide away
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hibernate
(2) to hide away
(2) to hide away
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh