Có 2 kết quả:

蛰藏 zhé cáng ㄓㄜˊ ㄘㄤˊ蟄藏 zhé cáng ㄓㄜˊ ㄘㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hibernate
(2) to hide away

Từ điển Trung-Anh

(1) to hibernate
(2) to hide away